Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

góc kề

Academic
Friendly

Từ "góc kề" trong tiếng Việt một thuật ngữ được sử dụng trong hình học để chỉ hai góc chung một đỉnh, chung một cạnh, nằmhai phía khác nhau của cạnh chung đó. Để dễ hiểu hơn, chúng ta có thể hình dung như sau:

Định nghĩa:
  • Góc kề: Hai góc cùng một đỉnh cùng một cạnh, nhưng nằmphía khác nhau của cạnh đó.
dụ cụ thể:
  1. dụ cơ bản: Trong một hình chữ nhật, nếu bạn điểm A, B, C, D, thì góc ABE góc ABC các góc kề. Chúng chung cạnh AB đỉnh A, nhưng nằmhai phía khác nhau của cạnh AB.

  2. dụ nâng cao: Trong một tam giác, nếu bạn ba đỉnh A, B, C, thì góc ABC góc ACB các góc kề, chúng chung đỉnh B cạnh BC, nhưng nằmhai phía khác nhau của cạnh BC.

Phân biệt với các từ khác:
  • Góc đối: Đây hai góc không kề nhau, nằm đối diện qua một đỉnh. dụ, trong một hình chữ nhật, góc A góc C hai góc đối.
  • Góc phụ: hai góc tổng của chúng bằng 90 độ, không nhất thiết phải góc kề.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Góc kề nhau: Cách diễn đạt tương tự để nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai góc.
  • Góc kế tiếp: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khác, có thể chỉ đơn giản góc liền kề nhưng không nhất thiết phải chung một cạnh.
Cách sử dụng trong câu:
  1. Cơ bản: "Hai góc ABE ABC góc kề chúng chung đỉnh A cạnh AB."
  2. Nâng cao: "Trong bài toán hình học, việc xác định các góc kề giúp chúng ta dễ dàng tính toán tổng của các góc trong hình."
  1. Nói hai góc chung đỉnh, chung một cạnh nằmhai phía của cạnh chung.

Comments and discussion on the word "góc kề"